|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đón chà o
| [đón chà o] | | | to wait for and welcome | | | Äón chà o má»™t phái Ä‘oà n đến thăm nhà máy | | To wait for and welcome a delegation on a visit to one's factory |
Meet, wait for and welcome Äón chà o má»™t phái Ä‘oà n đến thăm nhà máy To wait for and welcome a delegation on visit to one's factory
|
|
|
|